Có 2 kết quả:
備耕 bèi gēng ㄅㄟˋ ㄍㄥ • 备耕 bèi gēng ㄅㄟˋ ㄍㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make preparations for plowing and sowing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make preparations for plowing and sowing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0